• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9514:2012

Thực phẩm. Xác định vitamin B12 bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of vitamin B12 by high performance liquid chromatography (HPLC)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11710:2017

Nhựa đường - Thử nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt và không khí bằng phương pháp sấy màng mỏng xoay

Asphalt binder - Test method for effect of heat and air on a moving film of asphalt binder (Rolling thin-film oven test)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 13108-1:2020

Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 1: Thử công suất của trục trích công suất

Agricultural tractors – Test procedures – Part 1: Power tests for power take-off

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 13108-9:2020

Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 9: Thử công suất ở thanh kéo móc

Agricultural tractors – Test procedures – Part 9: Power tests for drawbar

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 5574:2012

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế

Concrete and reinforced concrete structures - Design standard

680,000 đ 680,000 đ Xóa
6

TCVN ISO 50003:2015

Hệ thống quản lý năng lượng - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá, chứng nhận hệ thống quản lý năng lượng

Energy management systems - Requirements for bodies providing audit and certification of energy management systems

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 6530-11:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định độ chịu mài mòn ở nhiệt độ thường

Refractories - Method of test - Part 11: Determination of abrasion resistance at room temperature

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 6922:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn vị trí trước, đèn vị trí sau,đèn phanh, đèn báo rẽ và đèn biển số sau của mô tô, xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Front position lamps, rear position lamps, stop lamps, direction indicators and rear-registration-plate illuminating devices for motorcycles, mopeds. Requirements and test methods in type approval

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 7699-2-64:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-64: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Fh: Rung, ngẫu nhiên băng tần rộng và hướng dẫn

Environmental testing. Part 2-64: Tests. Test Fh: Vibration, broadband random and guidance

200,000 đ 200,000 đ Xóa
10

TCVN 10736-40:2023

Không khí trong nhà – Phần 40: Hệ thống quản lý chất lượng không khí trong nhà.

Indoor air – Part 40: Indoor air quality management system

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,880,000 đ