-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6752:2000Chất lượng không khí. Xử lý các dữ liệu về nhiệt độ, áp suất và độ ẩm Air quality. Handling of temperature, pressure and humidity data |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4435:2000Tấm sóng amiăng xi măng. Phương pháp thử Asbestos-cement corrugated sheets. Method of test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5699-2-15:2000An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-15. Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-15. Particular requirements for appliances for heating liquids |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13581:2023Thông gió và điều hòa không khí – Yêu cầu lắp đặt đường ống và nghiệm thu hệ thống Ventilation and air conditioning – Requirements for duct installation and system acceptance |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |