-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10736-28:2023Không khí trong nhà – Phần 28: Xác định phát thải mùi từ các sản phẩm xây dựng sử dụng buồng thử Indoor air – Part 28: Determination of odour emissions from building products using test chambers |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13889:2023Công bố vật liệu dùng cho sản phẩm của ngành kỹ thuật điện – Hướng dẫn áp dụng TCVN 13789 (IEC 62474) Material declaration for products of and for the electrotechnical industry – Guidance on the implementation of TCVN 13789 (IEC 62474) |
368,000 đ | 368,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6238-5A:2017An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 5: Xác định tổng hàm lượng một số nguyên tố trong đồ chơi Safety of toys – Part 5: Determination of total concentration of certain elements in toys |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8993:2011Thép cán nguội phủ crom/crom oxit bằng điện phân Cold-reduced electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12672:2019Cáp điện dùng cho hệ thống quang điện có điện áp một chiều danh định 1,5 kV Electric cables for photovoltaic systems with rated voltages of 1,5 kV DC |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6920:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Bảo vệ người lái đối với tác động của cơ cấu lái trong trường hợp bị va chạm. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Protection of the driver against the steering mechanism in the event of impact. Requirements and test methods in type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
Sửa đổi 1:2022 TCVN III:2014Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 13789:2023Công bố vật liệu dùng cho sản phẩm của ngành kỹ thuật điện Material declaration for products of and for the electrotechnical industry |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 10736-39:2023Không khí trong nhà – Phần 39: Xác định các amin – Phân tích các amin bằng sắc ký lỏng (siêu) hiệu năng cao kết hợp với phép đo khối phổ độ phân giải cao hoặc hai lần khối phổ Indoor air – Part 39: Determination of amines – Analysis of amines by (ultra-) high- erformance liquid chromatography coupled to high resolution or tandem mass spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,756,000 đ |