-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10473-2:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG) - Phần 2: Phương pháp thử Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel systems - Part 2: Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8606-12:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 12: Van an toàn. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 12: Pressure relief valve (PRV) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10098-2:2013Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 2: Ống Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 2: Pipes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10736-37:2023Không khí trong nhà – Phần 37: Đo nồng độ khối lượng bụi PM2,5 Indoor air – Part 37: Measurement of РМ2,5 mass concentration |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |