Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.318 kết quả.

Searching result

1041

TCVN 13268-7:2023

Bảo vệ thực vật − Phương pháp điều tra sinh vật gây hại − Phần 7: Nhóm cây lâm nghiệp

Plant protection − Pest surveillance method – Part 7: Forest trees

1042

TCVN 13712:2023

Thuốc bảo vệ thực vật − Xác định hàm lượng nano bạc bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử

Pesticides − Determination of silver nanoparticle content by atomic absorption spectrometry method

1043

TCVN 13792:2023

Chất thải rắn – Phương pháp đo công suất của đơn vị hoạt động thu hồi tài nguyên

Standard test method for measuring the throughput of resource-recovery unit operations

1044

TCVN 13793:2023

Chất thải rắn – Phương pháp xác định tỉ trọng đống của các phân đoạn chất thải rắn

Standard test method for determining the bulk density of solid waste fractions

1045

TCVN 13867-1:2023

Hướng dẫn quản lý tài sản của hệ thống cấp nước và thoát nước – Phần 1: Mạng lưới phân phối nước sạch

Guidelines for the management of assets of water supply and wastewater systems – Part 1: Drinking water distribution networks

1046

TCVN 13867-2:2023

Hướng dẫn quản lý tài sản của hệ thống cấp nước và thoát nước – Phần 2: Nhà máy nước

Guidelines for the management of assets of water supply and wastewater systems – Part 2: Waterwworks

1047

TCVN 13867-3:2023

Hướng dẫn quản lý tài sản của hệ thống cấp nước và thoát nước – Phần 3: Mạng lưới thu gom nước thải

Guidelines for the management of assets of water supply and wastewater systems – Part 3: Wastewater collection networks

1048

TCVN 13867-4:2023

Hướng dẫn quản lý tài sản của hệ thống cấp nước và thoát nước – Phần 4: Nhà máy xử lý nước thải, công trình xử lý bùn, trạm bơm, công trình điều hòa và lưu giữ nước

Guidelines for the management of assets of water supply and wastewater systems – Part 4: Wastewater treatment plants, sludges treatment facilities, pumping stations, retention and detention facilities

1049

TCVN ISO 56000:2023

Quản lý đổi mới – Từ vựng và các nguyên tắc cơ bản

Innovation management ˗ Fundamentals and vocabulary

1050

TCVN ISO 56003:2023

Quản lý đổi mới – Công cụ và phương pháp đối với quan hệ đối tác đổi mới – Hướng dẫn

Innovation management – Tools and methods for innovation partnership – Guidance

1051

TCVN ISO/TR 56004:2023

Đánh giá quản lý đổi mới – Hướng dẫn

Innovation management assessment – Guidance

1052

TCVN ISO 56005:2023

Quản lý đổi mới – Công cụ và phương pháp quản lý sở hữu trí tuệ – Hướng dẫn

Innovation management – Tools and methods for intellectural property management - Guidance

1053

TCVN 13847:2023

Da – Từ vựng

Leather – Vocabulary

1054

TCVN 13848-1:2023

Da – Xác định hydrocacbon clo hóa trong da – Phần 1: Phƣơng pháp sắc ký xác định các parafin clo hóa chuỗi mạch ngắn (SCCP)

Leather – Determination of chlorinated hydrocarbons in leather – Part 1: Chromatographic method for short –chain chlorinated paraffins (SCCPs)

1055

TCVN 13848-2:2023

Da – Xác định hydrocacbon clo hóa trong da – Phần 2: Phƣơng pháp sắc ký xác định các parafin clo hóa chuỗi mạch trung bình (MCCPs)

Leather – Determination of chlorinated hydrocarbons in leather – Part 2: Chromatographic method for middle –chain chlorinated paraffins (MCCPs)

1056

TCVN 13849:2023

Da – Da mũ giầy mộc thuộc crom toàn phần – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử

Leather – Crust full chrome upper leather – Specifications and test methods

1057

TCVN 13850:2023

Da – Xác định khả năng chống sự phát triển nấm mốc của da phèn xanh và da phèn trắng

Standard test method for mold growth resistance of wet blue and wet white

1058

TCVN 13851:2023

Da – Xác định khả năng chống sự phát triển của nấm trên bề mặt da phèn xanh và da phèn trắng trong buồng môi trường

Evaluating the resistance of the surface of wet blue and wet white to the growth of fungi in an environmental chamber

1059

TCVN 13852:2023

Da – Phân tích nguyên liệu thuộc da thực vật – Nguyên tắc chung

Analysis of vegetable tanning materials – General

1060

TCVN 13853:2023

Da – Xác định chất không tannin và tannin trong dung dịch chiết nguyên liệu thuộc da thực vật

Determining non-tannins and tannin in extracts of vegetable tanning materials

Tổng số trang: 966