-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2048:1977Ổ và phích cắm điện một pha Single phase plug connector |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2064:1977Tôm đông lạnh (ứơp đông). Yêu cầu kỹ thuật Frozen shrimps. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13381-1:2023Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 1: Giống lúa Agricultural varieties – Testing for value of cultivation and use – Part 1: Rice varieties |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13381-4:2023Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 4: Giống bưởi Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use Part 4: Pummelo varieties |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 522,000 đ | ||||