-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13566-2:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 2: Tà vẹt bê tông dự ứng lực một khối Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 2: Prestressed monoblock sleepers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13528:2023Sơn và vecni – Lớp phủ hoạt tính chống cháy cho nền kim loại – Định nghĩa, yêu cầu, đặc tính và ghi nhãn Paints and varnishes – Reactive coating for fire protection of metallic substrates – Definitions, requirements, characteristics and marking |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 342,000 đ | ||||