-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7921-3-1:2008Phân loại điều kiện môi trường. Phần 3-1: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt. Bảo quản Classification of environmental conditions. Part 3-1: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Storage |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7325:2004Chất lượng nước. Xác định oxy hoà tan. Phương pháp đầu đo điện hoá Water quality. Determination of dissolved oxygen. Electrochemical probe method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9316-2:2013Chai chứa khí. Ren côn 17E và 25E để nối van vào chai chứa khí. Phần 2: Calip nghiệm thu Gas cylinders. 17E and 25E taper threads for connection of valves to gas cylinders. Part 2: Inspection gauges |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13610:2023Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng sulfit trong các sản phẩm đường tinh luyện bằng phương pháp enzym Sugar and sugar products – Determination of sulfite content in refined sugar products by enzymatic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13634:2023Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Giới hạn vi sinh vật Cosmetics – Microbiology – Microbiological limits |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 13564:2023Đồ uống không cồn – Đồ uống đại mạch – Xác định hàm lượng etanol bằng phương pháp sắc ký khí Non-alcoholic beverages – Malt beverages – Determination of ethanol content by gas chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 700,000 đ | ||||