-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2828:1999Quặng nhôm. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp chuẩn độ Aluminium ores. Determination of iron content. Titrimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10759-3:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 3: Phương pháp đo điểm để xác định nồng độ năng lượng alpha tiềm tàng của sản phẩm của sản phẩm phân rã sống ngắn. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 3: Spot measurement method of the potential alpha energy concentration of its short– lived decay products |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13062:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô (mức 4) – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Gaseous pollutants emitted by motorcycles (level 4) – Requirements and test methods in type approval |
1,276,000 đ | 1,276,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10156-5:2013Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 5: Phương pháp biến dạng kéo không đổi Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 5: Constant tensile deformation method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12047-5:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 5: Phương pháp đẳng nhiệt đối với nitơ, cacbon dioxit, các hydrocacbon C1 đến C5 và các hydrocacbon C6+ Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography -- Part 5: Isothermal method for nitrogen, carbon dioxide, C1 to C5 hydrocarbons and C6+ hydrocarbons |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13589-10:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 10: Phương pháp đồng vị phóng xạ gamma Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole Geophygical survey – Part 10: Gamma isotope method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,876,000 đ |