Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 134 kết quả.

Searching result

81

TCVN 5699-2-21:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng có dự trữ

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters

82

TCVN 5699-2-2:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút bụi và thiết bị làm sạch có hút nước

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-2: Particular requirements for vacuum cleaners and water-suction cleaning appliances

83

TCVN 5699-2-15:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-15: Particular requirements for appliances for heating liquids

84

TCVN 5699-2-14:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn - Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy dùng cho nhà bếp

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-14: Particular requirements for kitchen machines

85

TCVN 5699-2-13:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với chảo rán ngập dầu, chảo rán và các thiết bị tương tự:

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-13: Particular requirements for deep fat fryers, frying pans and similar appliances

86

TCVN 5699-2-10:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn và máy cọ rửa:

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-10: Particular requirements for floor treatment machines and wet scrubbing machines

87

TCVN 5699-2-7:2006

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-7. Particular requirements for washing machines

88

TCVN 5699-2-66:2006

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-66: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt đệm nước

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-66: Particular requirements for water-bed heaters

89

TCVN 5699-2-61:2006

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-61: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị sưởi tích nhiệt dùng trong phòng

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-61: Particular requirements for thermal-storage room heaters

90

TCVN 5699-2-3:2006

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-3. Yêu cầu cụ thể đối với bàn là điện

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-3. Particular requirements for electric irons

91

TCVN 5699-2-36:2006

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-36: Yêu cầu cụ thể đối với dãy bếp, lò, ngăn giữ nóng và phần tử giữ nóng dùng trong thương mại:

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-36: Particular requirements for commercial electric cooking ranges, ovens, hobs and hobs elements

92

TCVN 5699-2-30:2006

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-30: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị sưởi dùng trong phòng:

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-30: Particular requirements for room heaters

93

TCVN 5699-2-17:2006

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-17: Yêu cầu cụ thể đối với chăn, gối và các thiết bị gia nhiệt uốn được tương tự:

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-17: Particular requirements for blankets, pads and similar flexible heating appliances

94

TCVN 5699-2-12:2006

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với tấm gia nhiệt và các thiết bị tương tự:

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-12. Particular requirements for warming plates and similar appliances

95

TCVN 5699-2-11:2006

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm khô có cơ cấu đảo:

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-11. Particular requirements for tumble dryers

96

TCVN 5699-2-85:2005

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-85: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị hấp vải

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-85: Particular requirements for fabric steamers

97

TCVN 5699-2-74:2005

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-74: Yêu cầu cụ thể đối với que đun điện

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-74: Particular requirements for portable immersion heaters

98

TCVN 5699-2-5:2005

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy rửa bát

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-5: Particular requirements for dishwashers

99

TCVN 5699-2-4:2005

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với máy vắt li tâm

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-4: Particular requirements for spin extractors

100

TCVN 5699-2-88:2005

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn - Phần 2-88: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm được thiết kế để sử dụng cùng với các hệ thống gia nhiệt, thông gió hoặc điều hoà không khí

Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-88: Particular requirements for humidifiers intended for use with heating, ventilation, or air-conditioning systems

Tổng số trang: 7