Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 591 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 12282:2018Thảm trải sàn dệt máy – Chọn và cắt mẫu thử đối với phép thử vật lý Machine-made textile floor coverings – Selection and cutting of specimens for physical tests |
82 |
TCVN 12582:2018Phương tiện giao thông đường sắt - Thiết bị chống ngủ gật - Yêu cầu kỹ thuật và tính năng hoạt động Railway vehicles - Deadman device - Technical and performance requirements |
83 |
TCVN 8243-1:2018Qui trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng – Phần 1: Qui định đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô đối với một đặc trưng chất lượng và một AQL Sampling procedures for inspection by variables - Part 1: Specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lotby- lot inspection for a single quality characteristic and a single AQL |
84 |
TCVN 8243-2:2018Qui trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng – Phần 2: Qui định chung đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô có các đặc trưng chất lượng độc lập Sampling procedures for inspection by variables - Part 2: General specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lotby- lot inspection of independent quality characteristics |
85 |
TCVN 8230:2018Hướng dẫn sử dụng dụng cụ chỉ thị nhạy bức xạ Standard guide for use of radiation-sensitive indicators |
86 |
TCVN 8232:2018Thực hành sử dụng hệ đo liều cộng hưởng thuận từ điện tử-alanin Standard practice for use of an anlanin-EPR dosimetry system |
87 |
TCVN 8233:2018Thực hành sử dụng hệ đo liều xenlulose triaxetat Standard practice for use of a cellulose triacetate dosimetry system |
88 |
TCVN 8234:2018Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ gamma Standard practice for dosimetry in gamma irradiation facilities for radiation processing |
89 |
TCVN 6824:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống phanh của mô tô, xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Braking device of motorcycles and mopeds – Requirements and test methords in type approval |
90 |
TCVN 7882:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Tiếng ồn phát ra từ xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Noise emitted from mopeds - Requirements and test methods in type approval |
91 |
TCVN 12382:2018Thực phẩm – Xác định hàm lượng tinh bột và sản phẩm phân hủy bằng enzym của tinh bột – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Foodstuffs – Enzymatic determination of starch and its degradation products – Method using high performance liquid chromatography |
92 |
TCVN 9982-1:2018Tủ lạnh bày hàng – Phần 1: Từ vựng Refrigerated display cabinets – Part 1: Vocabulary |
93 |
TCVN 9982-2:2018Tủ lạnh bày hàng – Phần 2: Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử Refrigerated display cabinets – Part 2: Classification, requirements and test conditions |
94 |
TCVN 12082:2017Rượu vang – Xác định hàm lượng chất khô tổng số - Phương pháp khối lượng Wine - Determination of total dry matter content - Gravimetric method |
95 |
TCVN 11820-1:2017Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 1: Nguyễn tắc chung Marine port facilities - Design requirements - Part 1: General principles |
96 |
TCVN 11820-2:2017Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 2: Tải trọng và tác động Marine port facilities - Design requirements - Part 2: Loads and actions |
97 |
TCVN 11782:2017Bê tông nhựa - Chuẩn bị thí nghiệm bằng phương pháp đầm lăn bánh thép Asphalt concrete - Specimen prepared by steel roller compactor |
98 |
|
99 |
TCVN 11823-1:2017Thiết kế cầu đường bộ - Phần 1: Yêu cầu chung Highway bridge design specification - Part 1: General specification |
100 |
TCVN 11823-2:2017Thiết kế cầu đường bộ - Phần 2: Tổng thể và đặc điểm vị trí Highway bridge design specification - Part 2: General design and location features |