Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.401 kết quả.

Searching result

961

TCVN 6530-6:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng

Refractories - Methods of test - Part 6: Determination of refractoriness-under-load

962

TCVN 6530-7:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ bền sốc nhiệt của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc

963

TCVN 6530-8:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định độ bền xỉ

Refactories - Method of test - Part: Determination of slag attack resistance

964

TCVN 6530-9:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ dẫn nhiệt bằng phương pháp dây nóng (hình chữ thập và nhiệt điện trở)

Refractory materials - Method of test - Part 9: Determination of thermal conductivity by the Hot-Wire method (cross-array and ...)

965

TCVN 6533:2016

Vật liệu chịu lửa alumosilicat - Phương pháp phân tích hoá học

Alumosilicate refractories - Methods of chemical analysis

966

TCVN 6819:2016

Vật liệu chịu lửa chứa chromi - Phương pháp phân tích hoá học

Chrome contained refractory materials - Methods of chemical analysis

967

TCVN 7131:2016

Đất sét - Phương pháp phân tích hoá học

Clay - Methods of chemical analysis

968

TCVN 11358:2016

Máy vận chuyển, phun, bơm bê tông và vữa xây dựng - Yêu cầu an toàn

969

TCVN 11359:2016

Máy và trạm sản xuất hỗn hợp bê tông và vữa xây dựng - Yêu cầu an toàn

970

TCVN 11360:2016

Máy đầm và xoa phẳng bê tông - Yêu cầu an toàn

Concrete compactors and smoothing machines - Safety

971

TCVN 11361-1:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 1: Yêu cầu chung

972

TCVN 11361-2:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 2: Máy sản xuất gạch block

973

TCVN 11361-3:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 3: Máy kiểu bàn trượt và bàn xoay

974

TCVN 11361-4:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 4: Máy sản xuất ngói bê tông

975

TCVN 12606:2016

Sữa ong chúa - Các yêu cầu

Royal jelly - Specifications

976
977

TCVN 10716:2015

Đo dòng chất lỏng trong kênh hở. Phương pháp mặt cắt. Độ dốc. 26

Liquid flow measurement in open channels -- Slope-area method

978

TCVN 10816:2015

Chất hoạt động bề mặt. Nước sử dụng làm dung môi cho thử nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 11

Surface active agents -- Water used as a solvent for tests -- Specification and test methods

979

TCVN 10916:2015

Thực phẩm. Xác định các chất khoáng trong thức ăn công thức và thực phẩm dinh dưỡng đặc biệt. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. 13

Foodstuffs. Determination of minerals in infant formula and enteral products. Atomic absorption spectrophotometric method

980

TCVN 11016:2015

Các sản phẩm protein đậu tương.

Standard for soy protein products

Tổng số trang: 71