Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.393 kết quả.

Searching result

961

TCVN 11359:2016

Máy và trạm sản xuất hỗn hợp bê tông và vữa xây dựng - Yêu cầu an toàn

962

TCVN 11360:2016

Máy đầm và xoa phẳng bê tông - Yêu cầu an toàn

Concrete compactors and smoothing machines - Safety

963

TCVN 11361-1:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 1: Yêu cầu chung

964

TCVN 11361-2:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 2: Máy sản xuất gạch block

965

TCVN 11361-3:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 3: Máy kiểu bàn trượt và bàn xoay

966

TCVN 11361-4:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 4: Máy sản xuất ngói bê tông

967

TCVN 12606:2016

Sữa ong chúa - Các yêu cầu

Royal jelly - Specifications

968
969

TCVN 10716:2015

Đo dòng chất lỏng trong kênh hở. Phương pháp mặt cắt. Độ dốc. 26

Liquid flow measurement in open channels -- Slope-area method

970

TCVN 10816:2015

Chất hoạt động bề mặt. Nước sử dụng làm dung môi cho thử nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 11

Surface active agents -- Water used as a solvent for tests -- Specification and test methods

971

TCVN 10916:2015

Thực phẩm. Xác định các chất khoáng trong thức ăn công thức và thực phẩm dinh dưỡng đặc biệt. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. 13

Foodstuffs. Determination of minerals in infant formula and enteral products. Atomic absorption spectrophotometric method

972

TCVN 11016:2015

Các sản phẩm protein đậu tương.

Standard for soy protein products

973

TCVN 11116:2015

Axit phosphoric và natri phosphat sử dụng trong công nghiệp (bao gồm cả thực phẩm). Xác định hàm lượng flo. Phương pháp đo quang thức alizarin và lantan nitrat. 12

Phosphoric acid and sodium phosphates for industrial use (including foodstuffs) -- Determination of fluorine content -- Alizarin complexone and lanthanum nitrate photometric method

974

TCVN 11160:2015

Casein và caseinat. Xác định pH (phương pháp chuẩn). 9

Caseins and caseinates -- Determination of pH (Reference method)

975

TCVN 11161:2015

Casein. Xác định độ axit tự do (phương pháp chuẩn). 10

Caseins -- Determination of free acidity (Reference method)

976

TCVN 11162:2015

Casein và caseinat. Xác định hàm lượng lactose. Phương pháp đo quang. 11

Caseins and caseinates -- Determination of lactose content -- Photometric method

977

TCVN 11163:2015

Casein và caseinat. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn). 12

Caseins and caseinates -- Determination of moisture content (Reference method)

978

TCVN 11164:2015

Casein và caseinat. Xác định hàm lượng các hạt cháy sém và chất ngoại lai. 18

Caseins and caseinates -- Determination of contents of scorched particles and of extraneous matter

979

TCVN 11165:2015

Thẻ định danh. Đặc tính vật lý. 18

Identification cards -- Physical characteristics

980

TCVN 11166-1:2015

Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 1: Rập nổi. 29

Identification cards -- Recording technique -- Part 1: Embossing

Tổng số trang: 70