• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13391-3:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Nhựa polyetylen siêu cao phân tử – Phần 3: Phương pháp già hóa tăng tốc

Implants for surgery – Ultra-high-molecular-weight polyethylene – Part 3: Accelerated ageing methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 13097:2020

Chất lượng nước – Xác định độc cấp tính đối với giáp xác chân chèo biển (Copepoda, Crustacea)

Water quality - Determination of acute lethal toxicity to marine copepods (Copepoda, Crustacea)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 3191:1979

Các sản phẩm kỹ thuật điện tử. Tác động của cơ học và khí hậu. Các yêu cầu

Electronic equipments. Mechanical and climatic influences. Requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6415-8:2005

Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài

Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 8: Determination of linear thermal expansion

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 11696-1:2016

Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 1: Nguyên tắc và khuôn khổ thiết kế

Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 1: Design principles and framework

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 7610-3:2007

Thiết bị truyền dùng trong y tế. Phần 3: Bộ dây lấy máu

Transfusion equipment for medical use. Part 3: Blood-taking set

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 11225:2015

Ống thép. Chuẩn bị đầu ống và phụ tùng nối ống để hàn. 6

Steel tubes -- Preparation of ends of tubes and fittings for welding

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 7133:2002

Gạch gốm ốp lát, nhóm Bllb (6 %< e<=10%) - Yêu cầu kỹ thuật

Ceramic floor and wall tile, group BIIb (6 %< e<=10%). Specification 

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 1023:1991

Thuốc và dụng cụ y tế. Phương pháp thử vô khuẩn

Medicines and medical devices. Sterlization tests

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 7387-2:2007

An toàn máy. Các phương tiện thông dụng để tiếp cận máy. Phần 2: Sàn thao tác và lối đi

Safety of machinery. Permanent means of access to machinery. Part 2: Working platforms and walkways

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 8095-411:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 411: Máy điện quay

International Electrotechnical Vocabulary. Part 411: Rotating machines

512,000 đ 512,000 đ Xóa
12

TCVN 11698-1:2016

Tính dễ vận hành của các sản phẩm hàng ngày – Phần 1: Yêu cầu thiết kế đối với tình huống sử dụng và đặc tính người sử dụng

Ease of operation of everyday products – Part 1: Design requirements for context of use and user characteristics

200,000 đ 200,000 đ Xóa
13

TCVN 6415-17:2005

Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 17: Xác định hệ số ma sát

Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 17: Determination of coefficient of friction

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 9143:2012

Công trình thủy lợi - Tính toán đường viền thấm dưới đất của đập trên nền không phải là đá

Hydraulic structures - Calculate permeable borders of dam on unrock foundation

356,000 đ 356,000 đ Xóa
15

TCVN 9902:2016

Công trình thủy lợi – Yêu cầu thiết kế đê sông.

Hydraulic structures – Requirements for river dike design

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,268,000 đ