Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.393 kết quả.
Searching result
| 9641 |
TCVN 8400-12:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 12: bệnh bạch lị và thương hàn ở gà do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Animal disease - Diagnostic procedure - Part 11: Duck virus enteritis disease |
| 9642 |
TCVN 8400-13:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 13: bệnh sảy thai truyền nhiễm do Brucela Animal disease - Diagnostic procedure - Part 13: Brucellosis |
| 9643 |
TCVN 8400-14:2011Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 14: Bệnh tụ huyết trùng ở trâu bò Animal disease - Diagnostic procedure - Part 14: Haemorrhagic septicemia in cattle disease |
| 9644 |
TCVN 8400-15:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 15: bệnh xoắn khuẩn Do Leptospira Animal disease - Diagnostic procedure - Part 15: Leptospirosis |
| 9645 |
TCVN 8400-16:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 16: bệnh phù ở lợn do vi khuẩn E. Coli Animal disease - Diagnostic procedure - Part 16: Edema disease in pig |
| 9646 |
TCVN 8400-17:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 17: bệnh do vi khuẩn Staphylococcus Aureus gây ra ở gà Animal disease - Diagnostic procedure - Part 17: Staphylococcus aureus infection in chicken |
| 9647 |
TCVN 6818-6:2011Máy nông nghiệp – An toàn – Phần 6: Máy phun và phân phối phân bón dạng lỏng Agricultural machinery – Safety – Part 6: Sprayers and liquid fertilizer distributors |
| 9648 |
TCVN 6818-7:2011Máy nông nghiệp – An toàn – Phần 7: Máy liên hợp thu hoạch, máy thu hoạch cây làm thức ăn cho gia súc và máy thu hoạch bông Agricultural machinery – Safety – Part 7: Combine harvesters, forage harvesters and cotton harvesters |
| 9649 |
TCVN 8860-8:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số độ chặt lu lèn Asphalt Concrete - Test methods - Part 8: Determination of Compaction Coefficient |
| 9650 |
TCVN 8684:2011Vắc xin và chế phẩm sinh học dùng trong thú y – Phép thử độ thuần khiết Veterinary vaccines and biological products – Purity test |
| 9651 |
TCVN 8877:2011Xi măng – Phương pháp thử – Xác định độ nở autoclave Cements – Test method for autoclave expansion |
| 9652 |
TCVN 8823:2011Xi măng - Phương pháp xác định gần đúng hàm lượng SO3 tối ưu thông qua cường độ nén Cement - Test method for optimum SO3 using compressive strength |
| 9653 |
TCVN 9077:2011Kính xây dựng - Kính an toàn chống đạn - Phương pháp thử và phân loại Glass in building - Bullet resistant security glazing - Test and classification |
| 9654 |
TCVN 9078:2011Kính xây dựng - Kính an toàn chống gió bão - Phương pháp thử và phân loại Glass in building - Destructive windstorm resistant security glazing - Test and classfication |
| 9655 |
|
| 9656 |
TCVN 8113-3:2010Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp gắn vào ống dẫn có mặt cắt ngang chảy đầy – Phần 3: Vòi phun và vòi phun Venturi Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 3: Nozzles and Venturi nozzles |
| 9657 |
TCVN 8625:2010Quặng sắt. Quy trình lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Iron ores. Sampling and sample preparation procedures |
| 9658 |
TCVN 8622:2010Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định lưu huỳnh bằng phép đo phổ hồng ngoại (IR) Solid mineral fuels - Determination of sulfur by IR spectrometry |
| 9659 |
TCVN 8618:2010Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Hệ thống phân phối và đo lường LNG cho phương tiện giao thông đường bộ - Xe tải và xe khách. Liquefied natural gas (LNG) - LNG vehicle metering and dispensing systems - Truck and bus |
| 9660 |
TCVN 8620-2:2010Than nâu và than non. Xác định hàm lượng ẩm. Phần 2: Phương pháp khối lượng gián tiếp xác định hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích. Brown coals and lignites. Determination of moisture content. Part2: Indirect gravimetric method for moisture in the analysis sample. |
