-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6095:2008Hạt lúa mì (Triticum aestivum L.). Các yêu cầu Wheat (Triticum aestivum L.). Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8801:2011Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định hàm lượng nitơ protein và nitơ phi protein Cereals and pulses. Determination of protein -nitrogen and non protein-nitrogen contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9026:2011Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Lúa mỳ (Triticum Aestivum L.). Xác định đặc tính lưu biến của khối bột nhào có độ ẩm ổn định từ bột mỳ thử nghiệm hoặc bột mỳ thương phẩm bằng máy Alveograph và phương pháp nghiền thử nghiệm. Cereals and cereal products. Common wheat (Triticum aestivum L.). Determination of alveograph properties of dough at constant hydration from commercial or test flours and test milling methodology |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 382,000 đ |