-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4843:2007Quả khô và quả sấy khô. Định nghĩa và tên gọi Dry fruits and đrie fruits. Definitions and nomenclature |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9017:2011Quả tươi. Phương pháp lấy mẫu trên vườn sản xuất. Fresh fruits. Sampling method on the field. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||