• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13897:2023

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống cảnh báo hành khách – Các yêu cầu của hệ thống

0 đ 0 đ Xóa
2

TCVN 7667:2007

Kiểm dịch thực vật. Hướng dẫn kiểm tra

Guidelines for inspection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 12582:2018

Phương tiện giao thông đường sắt - Thiết bị chống ngủ gật - Yêu cầu kỹ thuật và tính năng hoạt động

Railway vehicles - Deadman device - Technical and performance requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7669:2007

Kiểm dịch thực vật. Yêu cầu đối với việc thiết lập các khu vực và địa điểm sản xuất không nhiễm dịch hại

Requirements for the establishment of pest free places of production and pest free production sites

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 12268:2018

Ứng dụng đường sắt - Tấm lát cao su trên đường ngang - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Railway applicatiion - Rubber tile level crossing - Specifications and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 13422:2021

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống đường sắt đô thị tự động (AUGT) – Các yêu cầu an toàn

Railway applications – Automated urban guided transport (AUGT) – Safety requirements

0 đ 0 đ Xóa
7

TCVN 6908:2010

Kiểm dịch thực vật. Khung hướng dẫn phân tích nguy cơ dịch hại

Framework for pest risk analysis

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 13424:2021

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống lắp đặt cố định – Hệ thống lưu trữ năng lượng cố định đối với các hệ thống điện kéo một chiều

Railway applications - Fixed installations - Stationary energy storage system for DC traction systems

0 đ 0 đ Xóa
9

TCVN 13423:2021

Ứng dụng đường sắt – Phương tiện đường sắt – Các biện pháp bảo vệ liên quan đến các nguy hiểm về điện

Railway applications – Rolling stock – Protective provisions relating to electrical hazards

0 đ 0 đ Xóa
10

TCVN 13898:2023

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống cửa thân xe

0 đ 0 đ Xóa
11

TCVN 13896:2023

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm – Thiết bị chuyển đổi rỗng – tải

0 đ 0 đ Xóa
12

TCVN 7516:2005

Hướng dẫn giám sát dịch hại

Guidelines for surveillance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 7517:2005

Xác định tình trạng dịch hại trong một vùng

Determination of pest status in an area

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 13427:2021

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống lắp đặt cố định – Máy biến áp điện kéo

Railway applications – Fixed installations – Traction transformers

0 đ 0 đ Xóa
15

TCVN 9015-1:2011

Cây trồng - Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số- - Phần 1: Phương pháp thể tích.

Plants - Determination of total calcium and magnesium - Part 1: Titration method.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 800,000 đ