• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6541:1999

Rau, quả tươi và những sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fruit, vegetables and derived products. Determination of copper content. Method using flame atomic absorption spectrometry

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8905:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit axetic (Axetat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NAD.

Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of acetic acid (acetate) content. NAD spectrometric method.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9020:2011

Rau quả. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật matrine. Phương pháp sắc kí khí.

Vegetables and fruits. Determination of matrine pesticide residue. Gas chromatography method.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ