Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.155 kết quả.

Searching result

901

TCVN 10068-3:2013

Đồ dùng trẻ em. Ty giả cho em bé và trẻ nhỏ. Phần 3: Yêu cầu hóa học và phương pháp thử

Child use and care articles. Soothers for babies and young children. Mechanical requirements and tests

902

TCVN 10068-2:2013

Đồ dùng trẻ em. Ty giả cho em bé và trẻ nhỏ. Phần 2: Yêu cầu cơ học và phương pháp thử

Child use and care articles. Soothers for babies and young children. Part 2: Mechanical requirements and tests

903

TCVN 10068-1:2013

Đồ dùng trẻ em. Ty giả cho em bé và trẻ nhỏ. Phần 1: Yêu cầu an toàn chung và thông tin sản phẩm.

Child use and care articles. Soothers for babies and young children. Part 1: General safety requirements and product information

904

TCVN 10067:2013

Đồ dùng trẻ em. Xe tập đi dành cho trẻ. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử., L6

Child use and care articles. Baby walking frames. Safety requirements and test methods

905

TCVN 10066:2013

Đồ dùng trẻ em. Ghế dùng để gắn với bàn. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử, L6

Child care articles. Table mounted chairs. Safety requirements and test methods

906

TCVN 10065:2013

Yêu cầu về an toàn sản phẩm tiêu dùng đối với trang sức dành cho trẻ em

Standard Specification for Consumer Product Safety for Children’s Jewelry

907

TCVN 10062:2013

Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền của da khi sấy khô

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of dry heat resistance of leather

908

TCVN 10063:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu với mài mòn

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to crocking

909

TCVN 10064:2013

Da. Phép thử hóa. Xác định Formalđehyt tự do trong chất trợ gia công

Leather. Chemical tests. Determination of the free formaldehyde in process auxiliaries

910

TCVN 10060:2013

Da. Phép thử hóa. Xác định hàm lượng Pentaclophenol

Leather. Chemical tests. Determination of pentachlorophenol content

911

TCVN 10061-1:2013

Da. Xác định độ bền mài mòn. Phần 1: Phương pháp Taber

Leather. Determination of abrasion resistance. Part 1: Taber method

912

TCVN 10061-2:2013

Da. Xác định độ bền mài mòn. Phần 2: Phương pháp đĩa cầu Martindale

Leather. Determination of abrasion resistance. Part 2: Martindale ball plate method

913

TCVN 10059:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Bộ bền màu với giặt máy

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to machine washing

914

TCVN 10056:2013

Da. Da để làm găng tay thời trang. Các yêu cầu

Leather. Leather for dress gloves. Specification

915

TCVN 10057:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu với đốm nước

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to water spotting

916

TCVN 10058:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu với thôi nhiễm trong Poly (Vinyl Clorua) hóa dẻo

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to migration into plasticized poly(vinyl chloride)

917

TCVN 10055:2013

Da. Phép thử cơ - lý. Xác định lực uốn

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of bending force

918

TCVN 10054:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu của mẫu nhỏ đối với dung môi

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness of small samples to solvents

919

TCVN 10052:2013

Da. Da trâu, bò phèn xanh. Các yêu cầu

Leather. Bovine wet blue. Specification

920

TCVN 10053:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu với mồ hôi

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to perspiration

Tổng số trang: 58