Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R7R9R5R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10068-2:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Đồ dùng trẻ em - Ty giả cho em bé và trẻ nhỏ - Phần 2: Yêu cầu cơ học và phương pháp thử
|
Tên tiếng Anh
Title in English Child use and care articles - Soothers for babies and young children - Part 2: Mechanical requirements and tests
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to EN 1400-2:2002
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
97.190 - Thiết bị dùng cho trẻ con
|
Số trang
Page 26
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):312,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu cơ học và phương pháp thử đối với đặc tính của ty giả cho em bé và trẻ nhỏ.
Tiêu chuẩn này áp dụng cho các sản phẩm tương tự hoặc có chức năng giống như ty giả trừ khi chúng được bán như các dụng cụ y tế. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho sản phẩm được sử dụng trong các ứng dụng y tế chuyên biệt, ví dụ, các sản phẩm dùng cho người bị hội chứng Pierre-Robin hoặc trẻ sinh non. Các trường hợp đặc biệt này được mô tả trong phụ lục tham khảo (xem Phụ lục A của TCVN 10068-1 (EN 1400-1)). CHÚ THÍCH: Khuyến nghị rằng ty giả không thuộc phạm vi áp dụng của tiêu chuẩn này phải đáp ứng các yêu cầu có thể áp dụng khác. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các núm ty dùng để cho trẻ ăn. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4851 (ISO 3696), Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử (EN ISO 3696) TCVN 7790-1 (ISO 2859-1), Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính-Phần 1:Chương trình lấy mẫu được xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô TCVN 10068-1 (EN 1400-1), Đồ dùng trẻ em-Ty giả cho em bé và trẻ nhỏ-Phần 1:Yêu cầu an toàn chung và thông tin sản phẩm. TCVN 10068-3 (EN 1400-3), Đồ dùng trẻ em-Ty giả cho em bé và trẻ nhỏ-Phần 3:Yêu cầu an toàn và thử nghiệm. EN ISO 1302, Geometrical Product Specification (GPS)-Indication of surface texture in technical product documentation (Yêu cầu kỹ thuật sản phẩm hình học (GPS)-Chỉ dẫn về cấu trúc bề mặt trong các tài liệu kỹ thuật sản phẩm (ISO 1302:2002)). TCVN 2229 (ISO 188), Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo-Phép thử già hóa tăng tốc và độ bền nhiệt. ISO 921, Plastics-Standard atmospheres for conditioning and testing (Chất dẻo-Môi trường chuẩn để điều hòa và thử nghiệm). |
Quyết định công bố
Decision number
4238/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2013
|