-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10069:2013Đồ dùng trẻ em. Phương pháp xác định sự giải phóng N-Nitrosamin và các chất có khả năng chuyển hóa thành N-Nitrosamin từ núm ty và ty giả làm bằng Elastome hoặc cao su. Child use and care articles. Methods for determining the release of N- nitrosamines and N-nitrosatable substances from elastomer orrubber teats and soothers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10063:2013Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu với mài mòn Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to crocking |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11111-8:2015Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 8: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và tai nghe chụp kín tai. 11 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 8: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and circumaural earphones |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10068-2:2013Đồ dùng trẻ em. Ty giả cho em bé và trẻ nhỏ. Phần 2: Yêu cầu cơ học và phương pháp thử Child use and care articles. Soothers for babies and young children. Part 2: Mechanical requirements and tests |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |