Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
9141 |
TCVN 8853:2011Tinh dầu đại hồi (Ilicium verum Hook. f.) Oil of star anise (Illicium verum Hook. f.) |
9142 |
TCVN 8957:2011Quế Việt Nam, quế Indonesia và quế Trung Quốc [Cinnamomum loureirii Nees, Cinnamomum burmanii (C.G. Nees) Blume và Cinnamomum aromaticum (Nees) syn. Cinnamomum cassia (Nees) ex Blume] – Các yêu cầu Cassia, Chinese type, Indonesian type and Vietnamese type [Cinnamomum aromaticum (Nees) syn. Cinnamomum cassia (Nees) ex Blume, Cinnamomum burmanii (C.G. Nees) Blume and Cinnamomum loureirii Nees] – Specification |
9143 |
TCVN 8958:2011Nghệ củ và nghệ bột – Các yêu cầu Turmeric, whole or ground (powdered) – Specification |
9144 |
TCVN 8959:2011Ớt paprika dạng bột (Capsicum annuum L.) – Các yêu cầu Ground paprika (Capsicum annuum L.) – Specification |
9145 |
TCVN 8960:2011Gia vị – Chuẩn bị mẫu nghiền để phân tích Spices and condiments – Preparation of a ground sample for analysis |
9146 |
|
9147 |
TCVN 8962:2011Gừng và nhựa dầu gừng – Xác định các thành phần gây cay chính (các gingerol và shogaol) – Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Ginger and its oleoresins – Determination of the main pungent components (gingerols and shogaols) – Method using high-performance liquid chromatography |
9148 |
TCVN 8766:2011Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng protein. Phương pháp nhuộm da cam axit 12 Milk and milk products - Determination of protein content - Acid orange 12 dye-binding method |
9149 |
TCVN 8767:2011Thịt và sản phẩm thịt. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất béo. Phương pháp phân tích sử dụng lò vi sóng và cộng hưởng từ hạt nhân. Meat and meat products. Determination of moisture and fat content. Microwave and nuclear magnetic resonance analysis |
9150 |
TCVN 7835-A01:2011Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A01: Nguyên tắc chung của phép thử Textiles -- Tests for colour fastness -- Part A01: General principles of testing |
9151 |
TCVN 7835-D01:2011Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần D 01: Độ bền màu với giặt khô sử dụng dung môi percloetylen Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to drycleaning using perchloroethylene solvent |
9152 |
TCVN 7835-E01:2011Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E01: Độ bền màu với nước Textiles -Tests for colour fastness - Part E01: Colour fastness to water |
9153 |
TCVN 7835-E03:2011Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E03: Độ bền màu với nước được khử trùng bằng clo (nước bể bơi) Textiles -- Tests for colour fastness -- Part E03: Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water) |
9154 |
TCVN 8831-2:2011Da - Xác định hàm lượng crôm oxit - Phần 2: Định lượng bằng phương pháp so màu Leather -- Chemical determination of chromic oxide content -- Part 2: Quantification by colorimetric determination |
9155 |
TCVN 8831-3:2011Da - Xác định hàm lượng crôm oxit - Phần 3: Định lượng bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Leather -- Chemical determination of chromic oxide content -- Part 3: Quantification by atomic absorption spectrometry |
9156 |
TCVN 8831-4:2011Da - Xác định hàm lượng crôm oxit - Phần 4: Định lượng bằng phương pháp phổ phát xạ quang- PLASMA cặp cảm ứng (ICP-OES) Leather -- Chemical determination of chromic oxide content -- Part 4: Quantification by inductively coupled plasma - optical emission spectrometer (ICP-OES) |
9157 |
TCVN 6700-2:2011Kiểm tra chấp nhận thợ hàn - Hàn nóng chảy - Phần 2: Nhôm và hợp kim nhôm Approval testing of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys |
9158 |
TCVN 1044:2011Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh - Dụng cụ đo thể tích - Phương pháp xác định dung tích và sử dụng Laboratory glassware -- Volumetric instruments -- Methods for testing of capacity and for use |
9159 |
TCVN 8829:2011Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Khớp nối nhám hình côn có thể lắp lẫn Laboratory glassware - Interchangeable conical ground joints |
9160 |
TCVN 8830:2011Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Bình đun cổ hẹp Laboratory glassware - Narrow-necked boiling flasks |