-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8600:2010Kìm và kìm cắt. Kìm thông dụng và kìm điện. Kích thước và các giá trị thử nghiệm. Pliers and nippers. Engineer\'s and \"Lineman\'s\" pliers. Dimensions and test values |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8282:2009Thử không phá hủy. Thuật ngữ Nondestructive test. Terminology |
488,000 đ | 488,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8639:2023Công trình thủy lợi – Máy bơm nước – Phương pháp thử nghiệm Hydraulic structures – Water pumps – Methods of testing basic parameters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 173:2011Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tro Solid mineral fuels. Determination of ash |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 838,000 đ |