-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9662:2013Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng furosin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo cặp ion Milk and milk products. Determination of furosine content. Ion-pair reverse-phase high-performance liquid chromatography method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9760:2013Sơn và vecni. Xác định độ dày màng Paints and varnishes. Determination of film thickness |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8761-4:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 4: Nhóm loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy tinh dầu Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 4: Non-timber forest product tree for essential oil |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6615-1:2000Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 1: Yêu cầu chung Switches for appliances. Part 1: General requirements |
388,000 đ | 388,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN ISO 9000:2015Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng Quality management systems - Fundamentals and vocabulary |
432,000 đ | 432,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 224:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm sản xuất chính Technical drawings. Technical documents of main products |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 3171:2011Chất lỏng dầu mỏ trong suốt và không trong suốt. Phương pháp xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực) Standard Test Method for Kinematic Viscosity of Transparent and Opaque Liquids (and Calculation of Dynamic Viscosity) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,532,000 đ |