-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3732:1982Thuốc thử. Phương pháp xác định cặn không tan trong nước Reagents. Determination of water-insoluble matters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11613-2:2016Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 2: Tính chất nhiệt và gia công Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 2: Thermal and processing properties |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 172:2011Than đá - Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Hard coal - Determination of total moisture |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |