• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11330:2016

Thiết bị chăm sóc tóc bằng điện dùng cho mục đích gia dụng – Phương pháp đo tính năng

Household electrical hair care appliances – Methods of measuring the performance

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 2689:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Dầu nhờn và các phụ gia. Xác định hàm lượng tro sunfat

Petroleum products. Lubricating oils and additives. Determination of sulphated ash

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4996-2:2011

Ngũ cốc. Xác định dung trọng (khối lượng của 100 lít hạt). Phần 2: Phương pháp liên kết chuẩn các phương tiện đo với phương tiện đo chuẩn quốc tế

Cereals. Determination of bulk density, called mass per hectolitre. Part 2: Method of traceability for measuring instruments through reference to the international standard instrument

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ