-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO/TS 22003:2015Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm - Yêu cầu đối với các tổ chức đánh giá, chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Food safety management systems - Requirements for bodies providing audit and certification of food safety management systems |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3750:2016Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ – Phương pháp xác định asphalten (không tan trong heptan) Standard Test Method for Determination of Asphaltenes (Heptane Insolubles) in Crude Petroleum and Petroleum Products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9080-5:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co và hệ số dãn nở nhiệt. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9599:2013Phương pháp thống kê. Thống kê hiệu năng và năng lực quá trình đối với các đặc trưng chất lượng đo được Statistical methods. Process performance and capability statistics for measured quality characteristics |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5539:1991Sữa đặc có đường. Yêu cầu kỹ thuật Sweetened condensed milk. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9187:2012Cát để sản xuất thuỷ tinh. Phương pháp xác định độ ẩm Sand for glass manufacture. Test method for determination of moisture content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6622-1:2000Chất lượng nước. Xác định chất hoạt động bề mặt. Phần 1. Xác định chất hoạt động bề mặt anion bằng phương pháp đo phổ dùng metylen xanh Water quality. Determination of surfactants. Part 1. Determination of anionic surfactants by the methylene blue spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN ISO/IEC 17024:2012Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu chung đối với tổ chức chứng nhận năng lực cá nhân Conformity assessment. General requirements for bodies operating certification of persons |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,100,000 đ |