-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11434-1:2016Khối lắp ráp tấm mạch in – Phần 1: Quy định kỹ thuật chung – Yêu cầu đối với khối lắp ráp hàn điện và điện tử sử dụng công nghệ gắn kết bề mặt và các công nghệ lắp ráp liên quan Printed board assemblies – Part 1: Generic specification – Requirements for soldered electrical and electronic assemblies using surface mount and related assembly technologies |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4048:2011Chất lượng đất. Phương pháp xác định độ ẩm và hệ số khô kiệt Soil quality. Determination of humudity and absolute dryness coefficient |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 262,000 đ | ||||