Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.723 kết quả.
Searching result
781 |
TCVN 8710-27:2023Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 27: Bệnh do vi rút Tilapia lake (TiLV) ở cá rô phi Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 27: Tilapia lake virus disease |
782 |
TCVN 8710-28:2023Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 28: Bệnh do RSIV ở cá biển Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 28: Red sea bream iridoviral disease |
783 |
TCVN 8257-1:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 1: Xác định kích thước, độ sâu của gờ vát và độ vuông góc của cạnh Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 1: Determination of dimensions, recessed or tapered edge depth, squareness of ends |
784 |
TCVN 13604:2023Thanh trong khung thép không chịu lực – Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for nonstructural steel framing members |
785 |
TCVN 13605:2023Xi măng – Phương pháp xác định độ mịn Cement – Test methods for determination of fineness |
786 |
TCVN 13381-3:2023Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 3: Giống cam Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use Part 3: Orange varieties |
787 |
TCVN 13381-4:2023Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 4: Giống bưởi Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use Part 4: Pummelo varieties |
788 |
TCVN 13381-5:2023Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 5: Giống chuối Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use Part 5: Banana varieties |
789 |
TCVN 13875:2023Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng nhanh Escherichia coli và coliform bằng phương pháp sử dụng đĩa Compact Dry EC Microbiology of the food chain – Rapid enumeration of Escherichia coli and coliforms by the method using Compact Dry EC |
790 |
TCVN 13876:2023Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc bằng phương pháp sử dụng đĩa Compact Dry YMR Microbiology of the food chain – Rapid enumeration of yeasts and moulds by the method using Compact Dry YMR |
791 |
TCVN 13858-1:2023Đường sắt – Đá ba lát – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật |
792 |
TCVN 13904-1:2023Phúc lợi động vật – Vận chuyển – Phần 1: Trâu, bò Animal welfare – Transportation – Part 1: Buffalo, cattle |
793 |
TCVN 13905-1:2023Phúc lợi động vật – Giết mổ – Phần 1: Gia súc Animal welfare – Slaughter – Part 1: Livestock |
794 |
TCVN 13381-1:2023Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 1: Giống lúa Agricultural varieties – Testing for value of cultivation and use – Part 1: Rice varieties |
795 |
TCVN 8415:2023Công trình thủy lợi – Quản lý tưới nước vùng không ảnh hưởng triều Hydraulic structure – Irrigation management for non–tidal area |
796 |
TCVN 11699:2023Công trình thủy lợi – Đánh giá an toàn đập, hồ chứa nước Hydraulic works – Safety evaluation of dam, reservoir |
797 |
TCVN 13807:2023Công trình thủy lợi – Đường ống dẫn nước bằng thép – Thiết kế, chế tạo, thi công và nghiệm thu Hydraulic structures – Steel pipelines – Technical requirements for design, manufacture, construction and acceptance |
798 |
TCVN 13808:2023Công trình thủy lợi – Thiết kế neo trong nền đất, đá Hydraulic structures – Technical requirements for design of ground anchors |
799 |
TCVN 13881-1:2023Thiết bị làm việc tạm thời – Lưới an toàn – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Temporary works equipment – Safety nets – Part 1: Safety requirements, test methods |
800 |
TCVN 13882:2023Ống thép rời dùng cho giàn giáo ống và khóa – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp Loose steel tubes for tube and coupler scaffold – Technical delivery conditions |