Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

761

TCVN 6415-6:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định độ bền mài mòn sâu đối với gạch không phủ men

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles

762

TCVN 6415-5:2016

Gạch gốm ốp lát – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ bền va đập bằng cách đo hệ số phản hồi

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution

763

TCVN 6415-4:2016

Gạch gốm ốp lát – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ bền uốn và lực uốn gãy

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 4: Determination of modulus of rupture and breaking strength

764

TCVN 6415-3:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định độ hút nước, độ xốp biểu kiến, khối lượng riêng tương đối và khối lượng thể tích

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 3: Determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative density and bulk density

765

TCVN 6415-2:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định kích thước và chất lượng bề mặt

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 2: Determination of dimensions and surface quality

766

TCVN 6415-18:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 18: Xác định độ cứng bề mặt theo thang mohs

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 18: Determination of scratch hardness of surface according to mohs scale

767

TCVN 6415-17:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 17: Xác định hệ số ma sát

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 17: Determination of coefficient of friction

768

TCVN 6415-16:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 16: Xác định sự khác biệt nhỏ về màu

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 16: Determination of small colour differences

769

TCVN 6415-15:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 15: Xác định độ thôi chì và cadimi của gạch phủ men

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 15: Determination of Lead and Cadmium Given off by Glazed Tiles

770

TCVN 6415-14:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 14: Xác định độ bền chống bám bẩn

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 14: Determination of Resistance to Stains

771

TCVN 6415-13:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 13: Xác định độ bền hoá học

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 13: Determination of chemical resistance

772

TCVN 6415-12:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định độ bền băng giá

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 12: Determination of frost resistance

773

TCVN 6415-11:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định độ bền rạn men đối với gạch men

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 11: Determination of Crazing Resistance for Glazed Tiles

774

TCVN 6415-10:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định hệ số giãn nở ẩm

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 10: Determination of moisture expansion

775

TCVN 6415-1:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 1: Lấy mẫu và nghiệm thu sản phẩm

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 1: Sampling and basis for acceptance

776

TCVN 6404:2016

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Yêu cầu chung và hướng dẫn kiểm tra vi sinh vật

Microbiology of food and animal feeding stuffs – General requirements and guidance for microbiological examinations

777

TCVN 6320:2016

Latex cao su thiên nhiên cô đặc – Xác định hàm lượng cặn

Rubber latex, natural, concentrate – Determination of sludge content

778

TCVN 6188-2-7:2016

Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 7: Yêu cầu cụ thể đối với bộ dây nguồn kéo dài

Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 7: Particular requirements for cord extension sets

779

TCVN 6188-2-6:2016

Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 6: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm có công tắc có khóa liên động dùng trong hệ thống lắp đặt điện cố định

Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 6: Particular requirements for switched socket– outlets with interlock for fixed electrical installations

780

TCVN 6188-2-5:2016

Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 5: Yêu cầu cụ thể đối với bộ chuyển đổi

Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 5: Particular requirements for adaptors

Tổng số trang: 70