-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1666:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định độ ẩm Iron ores. Determination of moisture content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11729:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất mefenacet. Pesticides – Determination of mefenacet content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||