-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4855:1989Cao su. Chuẩn bị mẫu thử Rubber. Preparation of test pieces |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8358:2010Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Phương pháp xác định độ bay hơi Standard test method for volatility of liquefied petroleum (LP) gases |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11732:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất cymoxanil. Pesticides – Determination of cymoxanil content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||