• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7339:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy ba bánh. Thuật ngữ và định nghĩa

Road vehicles. Dimensions of three wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 1590:1974

Bộ truyền xích - Xích con lăn và xích bạc lót

Rolier and bush chains

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6731:2000

Xe đẩy dụng cụ tiêm

Utility table on wheels

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11820-6:2023

Công trình cảng biển – Yêu cầu thiết kế – Phần 6: Đê chắn sóng

Marine Port Facilities – Design Requirements – Part 6: Breakwater

1,316,000 đ 1,316,000 đ Xóa
5

TCVN 5092:1990

Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định độ thoáng khí

Textiles. Fabrics. Test methods for air permeability

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 11732:2016

Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất cymoxanil.

Pesticides – Determination of cymoxanil content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,716,000 đ