-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12538:2018Chất thải rắn – Phương pháp phân loại kim loại màu hỗn hợp trong chất thải đô thị Standard classification for municipal-mixed nonferrous metals (MNM) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12503-3:2018Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm đối với hệ thống và bộ ắc quy kéo loại lithi-ion – Phần 3: Yêu cầu đặc tính an toàn Electrically propelled road vehicles – Test specification for lithium-ion traction battery packs and systems – Part 3: Safety performance requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11730:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất imidacloprid. Pesticides – Determination of imidacloprid content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||