Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 974 kết quả.
Searching result
741 |
TCVN 11277:2015Hệ thống lạnh và bơm nhiệt - Đánh giá độ kín của các bộ phận và mối nối Refrigerating systems and heat pumps - Qualification of tightness of components and joints |
742 |
TCVN 11278:2015Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Kho chứa LNG có sức chứa đến 200 tấn Liquefied natural gas (LNG) - Equipments and installation LNG terminal with a storage capacity up to 200 tons |
743 |
TCVN 11280:2015Hoạt động thư viện. Thuật ngữ và định nghĩa về tổ chức kho và bảo quản tài liệu. 31 Library activities - Terms and definitions of organizing stacks and preserving documents |
744 |
TCVN 11281-1:2015Thiết bị luyện tập tại chỗ. Phần 1: Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử. 22 Stationary training equipment -- Part 1: General safety requirements and test methods |
745 |
TCVN 175:2015Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng - Phương pháp Eschka. 12 Solid mineral fuels -- Determination of total sulfur -- Eschka method |
746 |
|
747 |
TCVN 2090:2015Sơn, vecni và nguyên liệu cho sơn và vecni. Lấy mẫu. 19 Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes. Sampling |
748 |
TCVN 2091:2015Sơn, vecni và mực in - Xác định độ mịn Paints, varnishes and printing inks - Determination of fineness of grind |
749 |
TCVN 2096-1:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 1: Xác định trạng thái khô hoàn toàn và thời gian khô hoàn toàn Paints and varnishes - Drying tests - Part 1: Determination of through-dry state and through-dry time |
750 |
TCVN 2096-2:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 2: Thử nghiệm áp lực đối với khả năng xếp chồng Paints and varnishes - Drying tests - Part 2: Pressure test for stackability |
751 |
TCVN 2096-3:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 3: Xác định thời gian khô bề mặt dùng hạt BALLOTINI Paints and varnishes - Drying tests - Part 3: Surface-drying test using ballotini |
752 |
TCVN 2096-4:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 4: Phép thử dùng máy ghi cơ học Paints and varnishes - Drying tests - Part 4: Test using a mechanical recorder |
753 |
TCVN 2096-5:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 5: Phép thử BANDOW-WOLFF cải biến Paints and varnishes - Drying tests - Part 5: Modified Bandow-Wolff test |
754 |
TCVN 2096-6:2015Sơn và vecni. Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 6: Xác định trạng thái không vết. 9 Paints and varnishes - Drying tests - Part 6: Print-free test |
755 |
|
756 |
TCVN 318:2015Than và cốc. Tính kết quả phân tích ở những trạng thái khác nhau. 12 Coal and coke -- Calculation of analyses to different bases |
757 |
TCVN 3229:2015Giấy - Xác định độ bền xé - Phương pháp Elmendorf Paper - Determination of tearing resistance - Elmendorf method |
758 |
|
759 |
|
760 |
TCVN 4778:2015Than. Xác định tỷ khối dùng cho lò luyện cốc. 12 Coal. Determination of bulk density for the use in charging of coke ovens |