Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R1R5R9R9*
                                | 
                                        Số hiệu 
                                         Standard Number 
                                                                                TCVN 11265:2015
                                        
                                     
                                        Năm ban hành 2015                                         Publication date 
                                        Tình trạng
                                        A - Còn hiệu lực (Active)
                                         Status | 
| 
                                    Tên tiếng Việt 
                                     Title in Vietnamese Dao phay ngón nguyên khối có mũi dao hình cầu, thân dao hình trụ được chế tạo bằng cacbit và vật liệu gốm -  12 | 
| 
                                    Tên tiếng Anh 
                                     Title in English Solid ball-nosed end mills with cylindrical shanks, made of carbide and ceramic materials | 
| 
                                    Tiêu chuẩn tương đương 
                                     Equivalent to ISO 15917:2012                                                                             IDT - Tương đương hoàn toàn | 
| 
                                    Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
                                     By field 
                                    25.100.20  - Dụng cụ nghiền | 
| 
                                        Số trang
                                         Page 12 
                                        Giá:
                                         Price 
                                        Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ Bản File (PDF):144,000 VNĐ | 
| 
                                    Phạm vi áp dụng
                                     Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định kiểu và kích thước của các dao phay ngón nguyên khối có mũi dao hình cầu, thân dao hình trụ được chế tạo bằng các vật liệu cacbit và gốm theo TCVN 11260 (ISO 513). CHÚ THÍCH: Các ký hiệu về kích thước được cho trên các hình vẽ trong các bảng của tiêu chuẩn này và các ký hiệu ưa dùng tương ứng của các đặc tính qui định trong loạt các tiêu chuẩn ISO 13399 được chỉ dẫn trong Bảng A.1. | 
| 
                                    Tiêu chuẩn viện dẫn 
                                     Nomative references 
                                    Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có). ISO 286-2, Geometrical product specifications (GPS)-ISO code system for tolerances or linear sizes-Part 2:Tables of standard tolerance classes and limit deviations for holes and shafts (Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Hệ thống mã ISO về dung sai trên các kích thước dài-Phần 2:Bảng các cấp dung sai tiêu chuẩn và các sai lệch giới hạn cho lỗ và trục). | 
| 
                                    Quyết định công bố
                                     Decision number 
                                     4049/QĐ-BKHCN                                    , Ngày 31-12-2015                                 | 
