Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R4R5R5R2*
                                | 
                                        Số hiệu 
                                         Standard Number 
                                                                                TCVN 11262-1:2015
                                        
                                     
                                        Năm ban hành 2015                                         Publication date 
                                        Tình trạng
                                        A - Còn hiệu lực (Active)
                                         Status | 
| 
                                    Tên tiếng Việt 
                                     Title in Vietnamese Dao phay ngón có đầu dao hợp kim cứng dạng xoắn được hàn vảy cứng -  Phần 1: Kích thước của dao phay ngón có thân dao hình trụ -  6 | 
| 
                                    Tên tiếng Anh 
                                     Title in English End mills with brazed helical hardmetal tips -- Part 1: Dimensions of end mills with parallel shank | 
| 
                                    Tiêu chuẩn tương đương 
                                     Equivalent to ISO 10145-1:1993                                                                             IDT - Tương đương hoàn toàn | 
| 
                                    Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
                                     By field 
                                    25.100.20  - Dụng cụ nghiền | 
| 
                                        Số trang
                                         Page 6 
                                        Giá:
                                         Price 
                                        Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ Bản File (PDF):72,000 VNĐ | 
| 
                                    Phạm vi áp dụng
                                     Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định các kích thước chung của dao phay ngón có đầu dao hợp kim cứng được hàn vảy cứng (hàn đồng thau) và thân dao hình trụ. Qui định hai kiểu dao phay ngón có thân dao hình trụ: - dao phay ngón có thân dao hình trụ trơn phù hợp với ISO 3338-1; - dao phay ngón có thân dao hình trụ vát phù hợp với ISO 3338-2. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các dao phay ngón xoắn trái (lưỡi trái) và xoắn phải (lưỡi phải) bất kể góc xoắn và số rãnh xoắn. | 
| 
                                    Tiêu chuẩn viện dẫn 
                                     Nomative references 
                                    Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có). ISO 3338-1:1993, Parallel shanks for milling cutters-Part 1:Dimensions of plain parallel shanks (Thân dao hình trụ dùng cho dao phay-Phần 1:Kích thước của các thân dao hình trụ trơn). ISO 3338-2:1985, Parallel shanks for milling cutters-Part 2:Dimensional characteristics of flatted parallel shanks (Thân dao hình trụ dùng cho dao phay-Phần 2:Đặc tính kích thước của các thân dao hình trụ vát). | 
| 
                                    Quyết định công bố
                                     Decision number 
                                     4049/QĐ-BKHCN                                    , Ngày 31-12-2015                                 | 
