-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3055:1979Mảnh dao hợp kim cứng dùng cho mũi khoét. Kết cấu và kích thước Carbide blades for counterbores. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3057:1979Chêm dùng cho mũi khoét răng chắp. Kết cấu và kích thước Wedges for inserted blade counterbores. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11260:2015Phân loại và ứng dụng các vật liệu cứng để cắt gọt kim loại với các lưỡi cắt xác định. Ký hiệu các nhóm chính và các nhóm ứng dụng Classification and application of hard cutting materials for metal removal with defined cutting edges -- Designation of the main groups and groups of application |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |