- 
            B1
- 
            B2
- 
            B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TCVN 11256-9:2015Không khí nén. Phần 9: Phương pháp xác định hàm lượng hạt nước dạng lỏng. 16 Compressed air -- Part 9: Test methods for liquid water content | 100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 | TCVN 11262-1:2015Dao phay ngón có đầu dao hợp kim cứng dạng xoắn được hàn vảy cứng. Phần 1: Kích thước của dao phay ngón có thân dao hình trụ. 6 End mills with brazed helical hardmetal tips -- Part 1: Dimensions of end mills with parallel shank | 50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 | TCVN 11260:2015Phân loại và ứng dụng các vật liệu cứng để cắt gọt kim loại với các lưỡi cắt xác định. Ký hiệu các nhóm chính và các nhóm ứng dụng Classification and application of hard cutting materials for metal removal with defined cutting edges -- Designation of the main groups and groups of application | 50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||
