Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R1R6R6R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11273:2015
Năm ban hành 2015
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thông tin và tư liệu - Giấy dành cho tài liệu - Yêu cầu về độ bền
|
Tên tiếng Anh
Title in English Information and documentation - Paper for documents - Requirements for permanence
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 9706:1994
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về độ bền của giấy được sử dụng cho tài liệu. Tiêu chuẩn này được áp dụng cho các loại giấy chưa in, không áp dụng với giấy các tông.
CHÚ THÍCH 1: Từ “giấy” và “giấy các tông” được định nghĩa ở ISO 4046. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 186:19851, Paper and board-Sampling to determine average quality (Giấy và các tông-Lấy mẫu để xác định chất lượng trung bình). TCVN 6725:2007 (ISO 187:1990), Giấy, các tông và bột giấy-Môi trường chuẩn để điều hòa và thử nghiệm, quy trình kiểm tra môi trường và điều hòa mẫu. ISO 302:19812, Pulps-Determination of Kappa number (Bột giấy-Xác định trị số Kappa). ISO 536:19763, Paper and board-Determination of grammage (Giấy và các tông-Xác định định lượng ISO 1974:19904, Paper-Determination of tearing resistance (Elmendorf method) (Giấy-Xác định độ bền xé (phương pháp Elmendorf). ISO 4046:1978, Paper, board, pulp and related terms-Vocabulary (Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ có liên quan-Từ vựng). ISO 5127-1:19835, Documentation and information-Vocabulary-Part 1:Basic concepts (Thông tin và Tư liệu-Từ vựng-Phần 1:Các khái niệm cơ bản). ISO 6588:19816, Paper, board and pulps-Determination of pH of aqueous extracts (Giấy, giấy các tông và bột giấy-Xác định độ pH của mẫu thử có nước). TCVN 10977 (ISO 10716), Paper and board-Determination of alkali reserve (Giấy và các tông-Xác định lượng kiềm dự trữ). |
Quyết định công bố
Decision number
4075/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2015
|