Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R1R6R1R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11267:2015
Năm ban hành 2015
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính - Yêu cầu chung - 20
|
Tên tiếng Anh
Title in English Bonded abrasive products -- General requirements
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 525:2013
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
25.100.70 - Vật liệu mài
|
Số trang
Page 20
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):240,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các sản phẩm được chế tạo từ vật liệu mài kết dính (ví dụ, các bánh mài, mảnh mài hình quạt, thỏi mài và đá mài) thông dụng, trừ các sản phẩm bằng vật liệu mài cao cấp và các sản phẩm có lớp phủ bằng vật liệu mài.
Tiêu chuẩn này qui định: a) hình dạng và số kiểu theo ISO; b) ký hiệu về kích thước; c) profin tiêu chuẩn; d) yêu cầu về kích thước, sai lệch giới hạn và dung sai cũng như độ mất cân bằng cho phép; e) ký hiệu của đặc tính kỹ thuật; f) yêu cầu về ghi nhãn. CHÚ THÍCH - Tiêu chuẩn này là tiêu chuẩn chung và được kết hợp trong sử dụng với loạt tiêu chuẩn ISO 603, ISO 6103 và ISO 13942. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 6103, Bonded abrasive products-Permissible of grinding wheels as delivered-Static testing (Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính-Độ mất cân bằng cho phép của các bánh mài khi cung cấp-Thử tĩnh) ISO 8486-1, Bonded abrasives-Determination and designation of grain size distribution-Part 1:Macrogrits F4 to F220 (Vật liệu mài kết dính-Xác định và ký hiệu sự phân bố cỡ hạt-Phần 1:các độ hạt thô F4 đến F220) ISO 8486-2, Bonded abrasives-Determination and designation of grain size distribution-Part 2:Microgrits F230 to F1200 (Vật liệu mài kết dính-Xác định và ký hiệu sự phân bố cỡ hạt-Phần 2:các độ hạt mịn F230 đến F1200 ISO 13942, Bonded abrasive products-Limit deviations and run-out tolrances (Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính-Các sai lệch giới hạn và dung sai của độ đảo) ISO 525:1999, Bonded abrasive products-General requirements (Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính-Yêu cầu chung) |
Quyết định công bố
Decision number
4049/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2015
|