-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6474:1999Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật tàu chứa dầu Rules for the classification and technical supervision of floating storage units |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10230:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ kết dính với kim loại - Phương pháp hai đĩa Rubber, vulcanized or thermoplastic -Determination of adhesion to metal - Two-plate method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11261-1:2015Dao tiện trong có thân dao hình trụ lắp mảnh cắt thay thế được. Phần 1: Ký hiệu, dạng dao, kích thước và tính toán hiệu chỉnh. 25 Tool holders for internal turning with cylindrical shank for indexable inserts -- Part 1: Designation, styles, dimensions and calculation for corrections |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 458,000 đ | ||||