Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.744 kết quả.

Searching result

7281

TCVN 7722-2-4:2013

Đèn điện. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện thông dụng di động

Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 4: Portable general purpose luminaires

7282

TCVN 7722-2-7:2013

Đèn điện. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện di động dùng trong vườn.

Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 7: Portable luminaires for garden use

7283

TCVN 7722-2-24:2013

Đèn điện. Phần 2-24: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện có giới hạn nhiệt độ bề mặt

Luminaires. Part 2-24: Particular requirements. Luminaires with limited surface

7284

TCVN 7722-2-22:2013

Đèn điện - Phần 2-22: Yêu cầu cụ thể - Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp

Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting

7285

TCVN 7722-2-13:2013

Đèn điện. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện lắp chìm trong đất

Luminaires. Part 2-13: Particular requirements. Ground recessed luminaires

7286

TCVN 7722-2-20:2013

Đèn điện. Phần 2-20: Yêu cầu cụ thể. Chuỗi đèn

Luminaires. Part 2-20: Particular requirements. Lighting chains

7287

TCVN 7722-2-12:2013

Đèn điện - Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể - Đèn ngủ cắm vào ổ cắm nguồn lưới

Luminaires - Part 2-12: Particular requirements - Mains socket-outlet mounted nightlights

7288

TCVN 7722-2-1:2013

Đèn điện. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện thông dụng lắp cố định

Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 1: Fixed general purpose luminaires

7289

TCVN 7715-3:2013

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Campylobacter spp.. Phần 3: Phương pháp bán định lượng

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for detection and enumeration of Campylobacter spp.. Part 3: Semi-quantitative method

7290

TCVN 7699-2-74:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-74: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Xc: Nhiễm bẩn chất lỏng

Environmental testing. Part 2-74: Tests. Test Xc: Fluid contamination

7291

TCVN 7699-2-81:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-81: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ei: Xóc. Tổng hợp phổ đáp tuyến xóc

Environmental testing. Part 2-81: Tests. Test Ei: Shock. Shock response spectrum synthesis

7292

TCVN 7699-2-67:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-67: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Cy: Thử nghiệm gia tốc, nóng ẩm, trạng thái không đổi chủ yếu dùng cho các linh kiện

Environmental testing. Part 2-67: Tests. Test Cy: Damp heat, steady state, accelerated test primarily intended for components

7293

TCVN 7699-2-7:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-7: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ga và hướng dẫn: Gia tốc, trạng thái ổn định

Basic environmental testing procedures. Part 2-7: Tests. Test Ga and guidance: Acceleration, steady state

7294

TCVN 7699-2-70:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-70: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Xb: Độ mài mòn của nhãn và chữ do cọ xát của ngón tay và bàn tay

Environmental testing. Part 2-70: Tests. Test Xb: Abrasion of markings and letterings caused by rubbing of fingers and hands

7295

TCVN 7699-2-65:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-65: Phương pháp thử nghiệm. Thử nghiệm Fg: Rung do âm thanh

Environmental testing. Part 2-65: Tests. Test Fg: Vibration, acoustically induced method

7296

TCVN 7699-2-61:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-61: Các phương pháp thử nghiệm. Thử nghiệm Z/ABDM: Trình tự khí hậu

Environmental testing. Part 2-61: Test methods. Test Z/ABDM: Climatic sequence

7297

TCVN 7699-2-64:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-64: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Fh: Rung, ngẫu nhiên băng tần rộng và hướng dẫn

Environmental testing. Part 2-64: Tests. Test Fh: Vibration, broadband random and guidance

7298

TCVN 7699-2-60:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-60: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ke: Thử nghiệm ăn mòn trong luồng hỗn hợp khí

Environmental testing. Part 2-60: Tests. Test Ke: Flowing mixed gas corrosion test

7299

TCVN 7699-2-57:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-57: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ff: Rung. Phương pháp biểu đồ gia tốc

Environmental testing. Part 2-57: Tests. Test Ff: Vibration. Time-history and sine-beat method

7300

TCVN 7699-2-59:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-59: Phương pháp thử nghiệm. Thử nghiệm Fe: Rung. Phương pháp nhịp hình sin

Environmental testing. Part 2-59: Tests. Test Fe: Vibration. Sine-beat method

Tổng số trang: 838