-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8273-9:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát. 17 Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 9: Control and monitoring systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1270:2000Giấy và cactông. Xác định định lượng Paper and board. Determination of grammage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7878-1:2008Âm học. Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường. Phần 1: Các đại lượng cơ bản và phương pháp đánh giá Acoustics. Description, measurement and assessment of environmental noise. Part 1: Basic quantities and assessment procedures |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10093:2013Giấy và các tông. Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định Cadmi và chì trong dịch chiết nước Paper and board. Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of cadmium and lead in an aqueous extract |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |