-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10095:2013Bột giấy, giấy và các tông. Xác định 7 loại Biphenyl polyclo hóa (PCB) cụ thể Pulp, paper and board. Determination of 7 specified polychlorinated biphenyls (PCB) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10092:2013Giấy và các tông. Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định thủy ngân trong dịch chiết nước Paper and board. Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of mercury in an aqueous extract |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10091:2013Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định sự truyền nhiễm các chất kháng khuẩn Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of the transfer of antimicrobial constituents |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10087:2013Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định độ bền màu của giấy và cáctông được nhuộm màu. Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of colour fastness of dyed paper and board |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||