-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4236:1986Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung để kiểm độ chính xác Machine tools. General requirements to accuracy tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4233:1986Máy cắt kim loại. Đầu trục chính máy khoan và máy doa Machine tools. Spindle noses of drilling and boring machines. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10092:2013Giấy và các tông. Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định thủy ngân trong dịch chiết nước Paper and board. Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of mercury in an aqueous extract |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4235:1986Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ chính xác. Yêu cầu chung Machine tools. Test method of checking of accuracy. General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10091:2013Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định sự truyền nhiễm các chất kháng khuẩn Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of the transfer of antimicrobial constituents |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |