-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12618:2019Thiết bị kiểm tra hàng hóa bằng tia X loại có băng tải - Kích thước nhỏ - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Baggage inspection X-Ray machine with conveyor-small size - Technical requirements and test method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6053:1995Chất lượng nước. Đo tổng độ phóng xạ anpha trong nước không mặn. Phương pháp nguồn dày Water quality. Measurement of gross alpha activity in non-saline water. Thick source method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2836:1979Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định hiệu quả kinh tế của việc tiêu chuẩn hóa các sản phẩm xuất nhập khẩu Economic efficiency of standardization.Determination of economic efficiency of standardization of exported and imported products |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10091:2013Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định sự truyền nhiễm các chất kháng khuẩn Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of the transfer of antimicrobial constituents |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |