-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5824:1994Chất dẻo. Phương pháp xác định lượng chất hoá mất đi. Phương pháp than hoạt tính Plastics. Determination of loss of plasticsizers. Advanced carbon method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8307:2010Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm. Chuẩn bị nước chiết lạnh Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Preparation of a cold water extract |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10089:2013Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định độ bền màu của giấy và các tông được làm trắng bằng chất huỳnh quang Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of the fastness of fluorescent whitened paper and board |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |