-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7093-1:2020Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng – Kích thước và dung sai – Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids – Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6222:1996Chất lượng nước. Xác định crom tổng. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Determination of total chromium. Atomic absorption spectrometric methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6305-8:2013Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 8: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động khô trác động trước Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 8: Requirements and test methods for pre-action dry alarm valves |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13112:2020Chất dẻo xốp - Xác định đặc tính cháy theo phương ngang của mẫu thử nhỏ khi tiếp xúc với ngọn lửa nhỏ Cellular plastics - Determination of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7568-7:2015Hệ thống báo cháy - Phần 7: Đầu báo cháy khói kiểu điểm sử dụng ánh sáng, ánh sáng tán xạ hoặc ion hóa Fire detection and alarm systems - Part 7: Point-type smoke detectors using scattered light, transmitted light or ionization |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6144:1996Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để vận chuyển chất lỏng. Phương pháp xác định và yêu cầu đối với độ bền va đập bên ngoài Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes for the transport of fluids. Determination and specification of resistance to external blows |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6219:1995Chất lượng nước. Đo tổng độ phóng xạ beta trong nước không mặn Water quality. Measurement of gross beta activity in non-saline water |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6002:1995Chất lượng nước. Xác định mangan. Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Water quality - Determination of manganese - Formaldoxime spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6189-2:1996Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn liên cầu phân. Phần 2: Phương pháp màng lọc Water quality. Detection and enumeration of faecal streptococci. Part 2: Method by membrane filtration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 6305-12:2013Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 12: Yêu cầu và phương pháp thử đối với các chi tiết có rãnh ở đầu mút dùng cho hệ thống đường ống thép Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 12: Requirements and test methods for grooved-end components for steel pipe systems |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 6200:1996Chất lượng nước. Xác định sunfat. Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua Water quality. Determination of sulfate. Gravimetric method using barium chloride |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 8042:2009Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Testiles. Fabrics. Test methods for mass per unit area (Weight) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 4502:1988Chất dẻo. Phương pháp xác định độ cứng So(Shore) Plastics. Deteremination of Shore hardness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 5099:1990Bít tất. Phương pháp xác định độ dãn của bàn tất khi kéo Hosiery - Test method for the determination of sole in tensile loading |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 6141:1996Ống nhựa nhiệt dẻo. Bảng chiều dày thông dụng của thành ống Thermoplastic pipes. Universal wall thickness table |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 4144:1993Bếp dầu. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Oil stove. Specifications and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 11281-7:2018Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 7: Thiết bị kéo tay, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử Stationary training equipment – Part 7: Rowing machines, additional specific safety requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 5050:1990Hợp kim cứng. Phương pháp xác định điện trở suất Hardmetals- Method of determination of resistivity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
19 |
TCVN 10097-5:2013Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 5: Fitness for purpose of the system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,998,000 đ |