-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13707-7:2023Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 7: Xác định độ bền kéo vuông góc với thớ Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 7: Determination of ultimate tensile stress perpendicular to grain |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12886:2020Đất, đá, quặng uran - Xác định hàm lượng urani, thori - Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP-MS) Ores of urani elements - Determination of Uranium, Thorium elements content - Inductively coupled plasma mass spectrometry ICP-MS |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13495:2022Tinh quặng graphit - Xác định hàm lượng cacbon và lưu huỳnh - Phương pháp hấp thụ hồng ngoại Graphite concentrates – Determinaton of carbon and sulfur content – Infrared absorption method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10096:2013Bột giấy, Giấy và các tông. Xác định hàm lượng Pentachlorophenol trong dịch chiết nước Pulp, paper and board. Determination of pentachlorophenol in an aqueous extract |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |