Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R4R4R6R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10095:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Bột giấy, giấy và các tông - Xác định 7 loại Biphenyl polyclo hóa (PCB) cụ thể
|
Tên tiếng Anh
Title in English Pulp, paper and board - Determination of 7 specified polychlorinated biphenyls (PCB)
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 15318:1999
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
85.060 - Giấy và cactông
|
Số trang
Page 16
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):192,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định bảy loại PCB cụ thể trong bột giấy, giấy và cáctông. Phụ lục A nêu quy trình ước tính tổng hàm lượng của PCB từ hàm lượng chất cùng loại.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 3649 (ISO 186), Giấy và cáctông-Lấy mẫu để xác định chất lượng trung bình. TCVN 4360:2001, Bột giấy-Lấy mẫu để thử (MOD ISO 7213:1981). |
Quyết định công bố
Decision number
4086/QĐ-BKHCN , Ngày 26-12-2013
|