Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 845 kết quả.
Searching result
| 701 |
TCVN 4074:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng đường toàn phần Confectionery. Determination of total sugar content |
| 702 |
TCVN 4075:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng đường khử Confectionery. Determination of reduced sugar content |
| 703 |
TCVN 4076:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống. Thuật ngữ và giải thích Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs. Terms and definitions |
| 704 |
|
| 705 |
|
| 706 |
TCVN 4079:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs. Packaging, marking, storage and transportation |
| 707 |
TCVN 4080:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống 621. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. \"621\" breed cocoons and eggs. Specification |
| 708 |
TCVN 4081:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống 644. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. 644 breed cocoons and eggs. Specification |
| 709 |
TCVN 4082:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống da mốc sẫm. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. \"Da moc sam\" breed cocoons and eggs. Specification |
| 710 |
TCVN 4083:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống ré vàng. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. \"Re vang\" breed cocoons and eggs. Specification |
| 711 |
TCVN 4084:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống F1*644x621). Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs of first filial*644x621). Specification |
| 712 |
TCVN 4085:1985Kết cấu gạch đá. Quy phạm thi công và nghiệm thu Brick and stone structures. Code for execution and acceptance |
| 713 |
TCVN 4086:1985An toàn điện trong xây dựng. Yêu cầu chung Electrical safety in construction. Specifications |
| 714 |
TCVN 4087:1985Sử dụng máy xây dựng. Yêu cầu chung Use of construction machinery. General requirements |
| 715 |
|
| 716 |
|
| 717 |
TCVN 4090:1985Đường ống chính dẫn dầu và sản phẩm dầu. Tiêu chuẩn thiết kế Main pipelines for transporting oil and oil products. Design standard |
| 718 |
|
| 719 |
TCVN 4092:1985Hướng dẫn thiết kế quy hoạch điểm dân cư nông trường Guide for planning of populated areas of collective farms |
| 720 |
TCVN 4093:1985Gỗ chống lò. Bảo quản bằng phương pháp ngâm thừơng với thuốc LN2 Mining post. Preservation with chemical antiseptic LN2 by absorption method |
