Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 837 kết quả.
Searching result
701 |
TCVN 4082:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống da mốc sẫm. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. \"Da moc sam\" breed cocoons and eggs. Specification |
702 |
TCVN 4083:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống ré vàng. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. \"Re vang\" breed cocoons and eggs. Specification |
703 |
TCVN 4084:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống F1*644x621). Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs of first filial*644x621). Specification |
704 |
TCVN 4085:1985Kết cấu gạch đá. Quy phạm thi công và nghiệm thu Brick and stone structures. Code for execution and acceptance |
705 |
TCVN 4086:1985An toàn điện trong xây dựng. Yêu cầu chung Electrical safety in construction. Specifications |
706 |
TCVN 4087:1985Sử dụng máy xây dựng. Yêu cầu chung Use of construction machinery. General requirements |
707 |
|
708 |
|
709 |
TCVN 4090:1985Đường ống chính dẫn dầu và sản phẩm dầu. Tiêu chuẩn thiết kế Main pipelines for transporting oil and oil products. Design standard |
710 |
|
711 |
TCVN 4092:1985Hướng dẫn thiết kế quy hoạch điểm dân cư nông trường Guide for planning of populated areas of collective farms |
712 |
TCVN 4093:1985Gỗ chống lò. Bảo quản bằng phương pháp ngâm thừơng với thuốc LN2 Mining post. Preservation with chemical antiseptic LN2 by absorption method |
713 |
|
714 |
TCVN 4095:1985Thước cặp mỏ một phía. Kích thước cơ bản One-side vernier callipers. Basic dimensions |
715 |
TCVN 4096:1985Thước cặp mỏ hai phía. Kích thước cơ bản Two-side vernier callipers. Basic dimensions |
716 |
TCVN 4097:1985Thước cặp mỏ hai phía có thang đo sâu. Kích thước cơ bản Two-side vernier callipers with depth-bar. Basic dimensions |
717 |
|
718 |
TCVN 4099:1985Thước đo chiều sâu có mỏ. Kích thước cơ bản Vernier depth gauges with saws. Basic dimensions |
719 |
|
720 |
TCVN 4101:1985Thước đo có du xích. Yêu cầu kỹ thuật Vernier gages with slider jaws. Technical requirements |