• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9780:2014

Mật ong - Xác định dư lượng chloramphenicol bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS

Honey - Determination of chloramphenicol residue by liquid chromatography mass - spectrometry LC-MS-MS

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10993:2015

Thực phẩm. Xác định đồng thời chín chất tạo ngọt bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector tán xạ bay hơi. 35

Foodstuffs. Simultaneous determination of nine sweeteners by high performance liquid chromatography and evaporative light scattering detection

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 6918:2001

Chất lượng nước - Hướng dẫn chuẩn bị và xử lý hợp chất hữu cơ ít tan trong nước để đánh giá sự phân huỷ sinh học trong môi trường nước

Water quality - Guidance for their preparation and treatment of poorly water-soluble organic compounds for the subsequent evaluation of their biodegradability in an aqueous medium

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11477:2016

Nước quả – Xác định hàm lượng polydimetylsiloxan – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Fruit juices – Determination of polydimethylsiloxane content – Atomic absorption spectrophotometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 10401:2015

Công trình thủy lợi. Đập trụ đỡ. Thi công và nghiệm thu. 34

Hydraulic structures. Pillar dam. Constructinon and acceptance

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 12938:2020

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng sacarose trong nước mía, mật rỉ và sản phẩm đường bằng sắc ký khí

Sugar and sugar products – Determination of sucrose in cane juice, molasses and factory products by gas chromatography

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 11475:2016

Lớp phủ trên nền bê tông xi măng và nền vữa xây – Hướng dẫn giám sát thi công

The coating on concrete and masonry substrates – Standard guide for painting inspectors

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 4072:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo

Confectionery. Determination of fat content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 8659:2011

Hạt giống đậu xanh. Yêu cầu kỹ thuật

Mungbean seed. Technical requirements.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 4070:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng tro

Confectionery. Determination of ash content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,050,000 đ